Mất răng | Hậu quả khôn lường và giải pháp phục hồi hiệu quả
1. Mất răng là gì?
Mất răng là tình trạng một hoặc nhiều răng vĩnh viễn không còn hiện diện trên cung hàm, để lại khoảng trống và gây ảnh hưởng đáng kể đến chức năng ăn nhai, thẩm mỹ khuôn mặt, cũng như sức khỏe răng miệng tổng thể. Tình trạng này có thể xuất hiện ở bất kỳ độ tuổi nào và với nhiều mức độ khác nhau – từ việc mất một chiếc răng đơn lẻ, mất nhiều răng xen kẽ, đến mất hoàn toàn cả hàm răng.
2. Mất răng xảy ra do nguyên nhân nào?
Mất răng là vấn đề sức khỏe răng miệng đa nguyên nhân, từ các bệnh lý thông thường như sâu răng, viêm nha chu đến chấn thương hoặc các tình trạng bẩm sinh. Việc hiểu rõ những nguyên nhân này là bước đầu tiên để bạn chủ động phòng ngừa và tìm kiếm giải pháp phục hồi kịp thời.
2.1. Sâu răng nghiêm trọng
Sâu răng khởi phát khi vi khuẩn trong mảng bám răng sản sinh axit, dần dần phá hủy men và ngà răng, tạo thành các lỗ hổng. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, sâu răng sẽ tiến triển sâu vào tủy răng, gây viêm nhiễm, đau đớn dữ dội và áp xe. Khi nhiễm trùng quá nặng, tủy răng chết đi và cấu trúc răng bị phá hủy nghiêm trọng đến mức không thể phục hồi bằng trám hay bọc sứ, buộc phải nhổ bỏ để tránh lây lan nhiễm trùng.
2.2. Bệnh lý nha chu (viêm quanh răng)
Viêm nha chu, hay còn gọi là viêm quanh răng, là nguyên nhân hàng đầu gây mất răng ở người trưởng thành. Đây là tình trạng viêm nhiễm mạn tính của các mô nâng đỡ răng, bao gồm lợi, dây chằng nha chu và xương ổ răng. Bệnh tiến triển qua nhiều giai đoạn:
- Viêm lợi: Giai đoạn đầu, lợi bị viêm, sưng đỏ, dễ chảy máu.
- Viêm nha chu: Nếu không điều trị, viêm nhiễm lan xuống sâu hơn, phá hủy dây chằng và xương ổ răng, tạo thành túi nha chu. Răng dần mất đi sự nâng đỡ, trở nên lung lay và cuối cùng rụng khỏi hàm.
2.3. Chấn thương răng miệng
Các tai nạn trong sinh hoạt, lao động, hoặc khi tham gia các môn thể thao (đặc biệt là thể thao đối kháng) có thể gây chấn thương trực tiếp lên răng và xương hàm. Các dạng chấn thương có thể dẫn đến mất răng bao gồm:
- Gãy, vỡ răng nghiêm trọng: Đặc biệt là gãy vỡ xuống dưới nướu hoặc ảnh hưởng đến chân răng.
- Răng bật khỏi ổ: Răng bị đánh bật hoàn toàn ra khỏi xương hàm.
- Tổn thương xương ổ răng: Chấn thương có thể làm tổn thương xương xung quanh răng, gây mất vững chắc và dẫn đến việc phải nhổ bỏ.
2.4. Các tổn thương khác và bệnh lý ảnh hưởng cấu trúc răng
Bên cạnh sâu răng và nha chu, một số tình trạng khác cũng có thể làm suy yếu cấu trúc răng, dẫn đến tình trạng răng bị mất:
- Mòn răng: Do chải răng quá mạnh, nghiến răng khi ngủ (bruxism), sai khớp cắn, hoặc tiếp xúc với hóa chất (mòn hóa học, ví dụ do trào ngược axit dạ dày). Mòn răng nghiêm trọng có thể làm lộ ngà răng, tủy răng, dẫn đến nhạy cảm, sâu răng thứ phát và cuối cùng là mất răng.
- Nứt, vỡ răng: Ngoài chấn thương, nứt vỡ có thể xảy ra do cắn phải vật cứng, răng yếu do sâu lớn, hoặc miếng trám cũ. Nếu vết nứt lan đến tủy hoặc chân răng, việc bảo tồn có thể bất khả thi.
- Tiêu chân răng: Là tình trạng tiêu hủy mô chân răng. Nguyên nhân đa dạng bao gồm chấn thương, viêm tủy mạn tính, hoặc áp lực chỉnh nha quá mức (hiếm). Tiêu chân răng nặng sẽ làm mất đi khả năng neo giữ của răng.
- Các bệnh lý xương hàm: U nang, khối u hoặc nhiễm trùng trong xương hàm có thể gây áp lực lên chân răng, làm răng di chuyển, lung lay hoặc buộc phải nhổ bỏ để điều trị bệnh lý nền.
2.5. Thiếu răng bẩm sinh
Đây là một tình trạng phát triển hiếm gặp, nơi một hoặc nhiều răng vĩnh viễn không hình thành ngay từ đầu do các yếu tố di truyền hoặc rối loạn trong quá trình phát triển mầm răng. Tình trạng này có thể ảnh hưởng đến một vài răng hoặc toàn bộ các răng trên cung hàm, tạo ra khoảng trống bẩm sinh.
3. Phân loại mất răng
Việc phân loại sẽ giúp bác sĩ đánh giá chính xác mức độ tổn thương và là cơ sở để lập kế hoạch điều trị, lựa chọn phương pháp phục hình hiệu quả và phù hợp nhất cho từng bệnh nhân.
3.1. Mất răng từng phần
Răng bị mất từng phần, hay còn gọi là mất răng bán phần, là tình trạng khi một hoặc nhiều răng vĩnh viễn không còn trên một hoặc cả hai cung hàm, nhưng vẫn còn một số răng tự nhiên hiện diện. Để hệ thống hóa và dễ dàng hình dung các dạng răng bị mất từng phần, các nhà khoa học đã phát triển nhiều hệ thống phân loại, trong đó nổi bật nhất là Phân loại Kennedy.
Phân loại Kennedy là một phương pháp kinh điển, đơn giản và hiệu quả nhất để phân loại các trường hợp răng bị mất từng phần. Hệ thống này giúp các bác sĩ nha khoa dễ dàng hình dung về kiểu răng bị mất và lên kế hoạch cho răng giả tháo lắp hoặc các giải pháp phục hình khác. Phân loại Kennedy bao gồm 4 loại cơ bản:
- Loại I (Class I): Khoảng mất răng ở cả hai bên (song phương) và nằm ở phía sau các răng còn lại (khung răng được giữ ở phía trước). Ví dụ: mất tất cả các răng hàm sau răng nanh ở cả hai bên.
- Loại II (Class II): Khoảng răng bị mất chỉ ở một bên (đơn phương) và nằm ở phía sau các răng còn lại (khung răng được giữ ở phía trước). Ví dụ: mất tất cả các răng hàm sau răng nanh ở một bên.
- Loại III (Class III): Khoảng mất răng nằm ở một bên, nhưng vẫn còn răng tự nhiên ở cả phía trước và phía sau khoảng trống đó. Ví dụ: mất một hoặc vài răng hàm nhưng vẫn còn răng cối thứ nhất phía trước và răng cối thứ ba phía sau.
- Loại IV (Class IV): Khoảng răng bị mất nằm ở phía trước cung hàm, vượt qua đường giữa (hai bên đường giữa) và không có bất kỳ răng tự nhiên nào ở phía sau khoảng trống đó.
Lưu ý quan trọng: Phân loại Kennedy chỉ có 4 loại chính (I, II, III, IV). Các biến thể hoặc chỉ định khác thường được mô tả bằng các "quy tắc Applegate" bổ sung cho phân loại Kennedy, không phải là loại V hay VI của Kennedy.
3.2. Mất răng toàn hàm
Mất răng toàn hàm là tình trạng khi toàn bộ răng vĩnh viễn trên một cung hàm (hoặc cả hai cung hàm) đều không còn. Đây là giai đoạn nghiêm trọng nhất của răng bị mất, thường xảy ra do nhiều nguyên nhân tích lũy như bệnh nha chu tiến triển không được điều trị, sâu răng lan rộng, hoặc chấn thương lớn.
Khi mất hết răng, các răng vĩnh viễn không thể mọc lại một cách tự nhiên. Điều này không chỉ gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng ăn nhai, phát âm, thẩm mỹ khuôn mặt (gây hóp má, lão hóa sớm) mà còn tác động tiêu cực đến sức khỏe tổng thể và chất lượng cuộc sống của người bệnh. Việc răng bị mất toàn hàm thường dẫn đến tiêu xương hàm nhanh chóng, làm phức tạp thêm quá trình phục hình.
4. Mất răng gây ra hậu quả như thế nào?
Mất răng không chỉ là một khiếm khuyết nhỏ mà là một vấn đề y tế nghiêm trọng, khởi đầu cho nhiều biến chứng phức tạp và ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng cuộc sống.
4.1. Suy giảm chức năng ăn nhai và ảnh hưởng hệ tiêu hóa
Khi răng không còn đầy đủ, đặc biệt là răng hàm, khả năng nghiền nát thức ăn sẽ giảm sút đáng kể. Thức ăn không được nhai kỹ trước khi nuốt sẽ gây áp lực lớn lên hệ tiêu hóa. Dạ dày và ruột phải làm việc quá sức để co bóp, nhào trộn và hấp thu dinh dưỡng. Tình trạng này kéo dài có thể dẫn đến các vấn đề như:
- Đau dạ dày, viêm loét: Do dạ dày bị quá tải liên tục.
- Khó tiêu, đầy bụng, táo bón: Do thức ăn không được phân cắt nhỏ.
- Suy dinh dưỡng: Đặc biệt ở người trung niên và người cao tuổi, việc khó ăn nhai khiến họ ngại ăn, chán ăn, dẫn đến sụt cân, suy nhược cơ thể, thiếu hụt vi chất dinh dưỡng và đẩy nhanh quá trình lão hóa.
- Giảm thú vui ẩm thực: Hạn chế khả năng thưởng thức các món ăn yêu thích, ảnh hưởng đến tinh thần.
4.2. Tiêu xương hàm – "kẻ thù" thầm lặng của xương hàm
Đây là một trong những hậu quả nghiêm trọng và khó khắc phục nhất của răng bị mất. Xương hàm cần lực nhai tác động lên chân răng để duy trì mật độ và thể tích. Khi răng mất đi, lực tác động này không còn, dẫn đến quá trình tiêu xương hàm (Bone Resorption) tại vị trí răng bị mất. Theo thời gian, xương hàm sẽ bị teo nhỏ dần, khiến:
- Giảm thể tích xương: Gây khó khăn lớn cho việc phục hình răng mới bằng Implant sau này, thường cần phải ghép xương phức tạp.
- Thay đổi cấu trúc khuôn mặt: Gây hóp má, da mặt chảy xệ, xuất hiện nhiều nếp nhăn quanh miệng, khiến khuôn mặt trông già đi đáng kể so với tuổi thật.
4.3. Xô lệch răng, sai khớp cắn và rối loạn chức năng khớp thái dương hàm
Mất răng tạo ra những khoảng trống trên cung hàm, phá vỡ sự cân bằng tự nhiên của hệ thống nhai, dẫn đến hàng loạt các vấn đề:
Răng xô lệch và trồi sụt:
- Răng đối diện trồi sụt: Răng ở hàm đối diện với khoảng trống răng bị mất sẽ mất đi lực nâng đỡ, có xu hướng trồi dài hoặc tụt sâu vào khoảng trống đó.
- Răng kế cận xô nghiêng: Các răng nằm hai bên khoảng trống răng bị mất sẽ mất đi điểm tựa và có xu hướng nghiêng, đổ, hoặc dịch chuyển về phía khoảng trống, tạo ra các khe hở mới giữa các răng còn lại.
- Sai khớp cắn: Sự di chuyển của các răng làm thay đổi khớp cắn tự nhiên, khiến lực nhai không còn được phân bố đều. Điều này gây ra:
- Áp lực bất thường lên răng còn lại: Làm tăng nguy cơ mòn răng, nứt vỡ, và tổn thương các răng khỏe mạnh.
Rối loạn chức năng khớp thái dương hàm: Sai khớp cắn kéo dài gây căng thẳng lên khớp thái dương hàm (khớp nối xương hàm với hộp sọ) và các cơ liên quan. Hậu quả là:
- Đau vùng thái dương, đau đầu mãn tính.
- Đau, mỏi cơ hàm, cơ cổ vai gáy.
- Khó há miệng, tiếng kêu lục cục khi cử động hàm.
- Nghiến răng.
Ảnh hưởng thẩm mỹ và tâm lý xã hội:
- Mất tự tin giao tiếp: Đặc biệt khi mất răng cửa, khoảng trống lớn hiện rõ khi nói cười, khiến người bệnh cảm thấy mặc cảm, thiếu tự tin, ngại giao tiếp xã hội.
- Phát âm khó khăn: Răng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các âm thanh nhất định. Răng bị mất, nhất là răng cửa hoặc răng hàm, có thể gây ra tình trạng nói ngọng, nói lắp, hoặc phát âm không chuẩn, ảnh hưởng đến hiệu quả giao tiếp.
5. Biện pháp phòng ngừa mất răng hiệu quả
Răng bị mất có thể phòng ngừa được bằng các thói quen chăm sóc răng miệng khoa học và lối sống lành mạnh. Việc chủ động thực hiện các biện pháp phòng ngừa không chỉ giúp bạn tránh xa nguy cơ mất răng, mà còn góp phần nâng cao sức khỏe tổng thể, sự tự tin trong cuộc sống.
5.1. Duy trì vệ sinh răng miệng hàng ngày chuẩn khoa học
Nền tảng của một hàm răng khỏe mạnh bắt đầu từ việc vệ sinh đúng cách mỗi ngày:
- Đánh răng đều đặn 2 lần/ngày: Sử dụng bàn chải lông mềm và kem đánh răng chứa fluoride. Hãy dành ít nhất 2 phút cho mỗi lần chải, tập trung vào việc làm sạch tất cả các bề mặt răng, nhẹ nhàng với đường viền nướu. Đánh răng vào buổi sáng sau khi thức dậy và đặc biệt quan trọng là buổi tối trước khi đi ngủ để loại bỏ mảng bám tích tụ suốt cả ngày.
- Sử dụng chỉ nha khoa hàng ngày: Chỉ đánh răng là chưa đủ để làm sạch hết thức ăn thừa và mảng bám mắc kẹt giữa kẽ răng và dưới đường viền nướu. Chỉ nha khoa là công cụ không thể thiếu để loại bỏ những mảng bám này, ngăn ngừa sâu răng kẽ và viêm lợi – những yếu tố dẫn đến bệnh nha chu và cuối cùng là mất răng.
- Nước súc miệng (tùy chọn): Sử dụng nước súc miệng kháng khuẩn có thể giúp giảm vi khuẩn trong khoang miệng, nhưng đây chỉ là biện pháp bổ trợ, không thay thế cho việc đánh răng và dùng chỉ nha khoa.
5.2. Thăm khám nha sĩ định kỳ 6 tháng/lần
Thăm khám nha sĩ định kỳ là lá chắn quan trọng giúp bạn phát hiện và xử lý sớm các vấn đề răng miệng tiềm ẩn. Ngay cả khi bạn cảm thấy không có vấn đề gì, việc kiểm tra răng miệng mỗi 6 tháng là cực kỳ cần thiết. Bác sĩ sẽ:
- Lấy cao răng và làm sạch chuyên sâu: Loại bỏ mảng bám và vôi răng cứng đầu mà bàn chải thông thường không thể làm sạch, ngăn ngừa viêm lợi và viêm nha chu.
- Phát hiện sớm sâu răng: Trám răng kịp thời ở giai đoạn đầu giúp bảo tồn cấu trúc răng, tránh sâu răng tiến triển đến tủy và phải nhổ bỏ.
- Kiểm tra tổng quát sức khỏe răng miệng: Đánh giá tình trạng nướu, xương hàm, phát hiện sớm các dấu hiệu của bệnh nha chu, u nang, hoặc các vấn đề khác có thể dẫn đến mất răng.
5.3. Xử lý kịp thời các vấn đề răng miệng
Khi phát hiện bất kỳ dấu hiệu bất thường nào như đau răng, ê buốt, chảy máu nướu, sưng lợi, hoặc răng lung lay, bạn cần đến nha sĩ ngay lập tức. Việc xử lý kịp thời các vấn đề như sâu răng, viêm nha chu, áp xe quanh chân răng sẽ ngăn chặn bệnh tiến triển nặng hơn, tránh gây tổn thương vĩnh viễn cho tủy răng hoặc xương hàm, từ đó bảo vệ răng khỏi nguy cơ bị mất.
5.4. Xây dựng chế độ ăn uống lành mạnh và lối sống khoa học
Thiết lập chế độ ăn uống khoa học cũng góp phần tích cực vào việc giảm thiểu nguy cơ mất răng:
- Hạn chế đường và tinh bột: Đây là "thức ăn" yêu thích của vi khuẩn gây sâu răng. Giảm thiểu tiêu thụ đồ ngọt, nước có ga và thực phẩm dính sẽ giảm nguy cơ sâu răng đáng kể.
- Tăng cường rau xanh, trái cây: Các loại thực phẩm này giúp làm sạch răng tự nhiên, cung cấp vitamin và khoáng chất cần thiết cho xương và nướu khỏe mạnh.
- Từ bỏ thuốc lá: Hút thuốc lá làm suy yếu hệ miễn dịch răng miệng, tăng nguy cơ mắc bệnh nha chu và cản trở quá trình lành thương, đẩy nhanh tốc độ răng bị mất.
- Bảo vệ răng khi chơi thể thao: Sử dụng máng bảo vệ miệng khi tham gia các môn thể thao đối kháng để tránh chấn thương gây răng bị mất.
6. Các giải pháp phục hồi mất răng hiệu quả nhất
Khi không may gặp phải tình trạng răng bị mất, việc phục hồi kịp thời là điều tối quan trọng để ngăn chặn các hậu quả nghiêm trọng về sức khỏe và thẩm mỹ. Ngày nay, với sự tiến bộ của nha khoa hiện đại, bạn có nhiều lựa chọn để khôi phục nụ cười và chức năng ăn nhai. Dưới đây là ba phương pháp trồng răng giả phổ biến và hiệu quả nhất hiện nay: Cấy ghép Implant, Cầu răng sứ và Hàm giả tháo lắp.
6.1. Cấy ghép răng Implant: Giải pháp tối ưu cho răng mất
Trồng răng Implant là phương pháp phục hình răng ưu việt nhất hiện nay, được áp dụng linh hoạt cho các trường hợp mất một răng, nhiều răng hoặc mất toàn bộ răng. Kỹ thuật này sử dụng một trụ nhỏ bằng Titanium (Implant) được cấy ghép trực tiếp vào xương hàm tại vị trí răng đã mất, đóng vai trò như một chân răng nhân tạo. Sau khi trụ Implant tích hợp vững chắc với xương, một mão răng sứ sẽ được gắn lên trên, khôi phục cả thẩm mỹ và chức năng ăn nhai gần như răng thật.
Đối với những trường hợp mất toàn bộ răng, các giải pháp như Implant All-on-4 hoặc All-on-6 là lựa chọn đột phá. Bác sĩ sẽ cấy 4 hoặc 6 trụ Implant vào mỗi hàm, sau đó lắp một cầu răng cố định lên trên các trụ này, mang lại hàm răng mới chắc chắn, thẩm mỹ và khả năng ăn nhai vượt trội.
Ưu điểm:
- Khôi phục chức năng và thẩm mỹ vượt trội: Đảm bảo khả năng ăn nhai gần như răng thật, cho phép bạn thưởng thức mọi loại thức ăn. Răng sứ trên Implant có hình dáng, màu sắc tự nhiên, hài hòa với các răng còn lại.
- Ngăn chặn tiêu xương hàm: Trụ Implant truyền lực nhai xuống xương hàm, kích thích xương phát triển, ngăn chặn hiệu quả tình trạng tiêu xương hàm – một hậu quả nghiêm trọng của mất răng. Điều này giúp duy trì cấu trúc khuôn mặt và tránh lão hóa sớm.
- Độc lập và không xâm lấn: Implant tồn tại độc lập, không cần mài hay tác động đến các răng tự nhiên kế cận, bảo tồn tối đa răng thật.
- Dễ dàng vệ sinh: Vệ sinh răng Implant tương tự như răng thật, không gây bất tiện.
- Tuổi thọ bền vững: Nếu được cấy ghép đúng kỹ thuật và chăm sóc đúng cách, Implant có thể duy trì chức năng rất lâu dài, thậm chí vĩnh viễn, giúp tiết kiệm chi phí và thời gian điều trị về lâu dài.
- Áp dụng đa dạng: Phù hợp cho hầu hết các trường hợp mất răng, từ đơn lẻ đến toàn hàm.
Nhược điểm:
- Yêu cầu về sức khỏe: Người bệnh cần có sức khỏe tổng thể tốt và đủ điều kiện xương hàm (hoặc có thể ghép xương) theo chỉ định của bác sĩ để đảm bảo thành công của quá trình cấy ghép.
- Chi phí ban đầu cao: So với các phương pháp khác, chi phí đầu tư ban đầu cho Implant thường cao hơn.
- Thời gian điều trị: Quá trình tích hợp xương có thể mất vài tháng tùy thuộc vào từng trường hợp.
6.2. Làm cầu răng sứ: Giải pháp cố định truyền thống
Cầu răng sứ là phương pháp phục hình cố định, được chế tạo từ ít nhất ba mão răng sứ liền kề nhau. Hai mão răng ở hai đầu cầu sẽ được gắn vào hai răng tự nhiên khỏe mạnh (răng trụ) nằm kề bên khoảng trống mất răng, còn mão răng ở giữa sẽ thay thế răng bị mất. Để làm trụ cầu, bác sĩ sẽ phải mài nhỏ hai răng thật kế cận.
Ưu điểm:
- Thẩm mỹ cao: Cầu răng sứ có màu sắc và hình dáng tự nhiên, giúp phục hồi thẩm mỹ nụ cười.
- Khôi phục chức năng ăn nhai: Đảm bảo khả năng ăn nhai tốt, mặc dù không hoàn hảo như Implant.
- Thời gian thực hiện nhanh chóng: Quy trình thường chỉ mất từ 1 đến 3 ngày để hoàn tất.
- Chi phí hợp lý hơn: Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn so với cấy ghép Implant.
Nhược điểm:
- Phải mài răng thật: Đây là nhược điểm lớn nhất, hai răng thật khỏe mạnh kế cận phải bị mài nhỏ để làm trụ, gây xâm lấn cấu trúc răng tự nhiên.
- Không ngăn chặn tiêu xương: Cầu răng chỉ nằm trên bề mặt nướu, không có chân răng nhân tạo, do đó không truyền lực nhai xuống xương hàm. Điều này dẫn đến tình trạng tiêu xương hàm tại vị trí răng mất vẫn tiếp diễn.
- Yêu cầu răng trụ khỏe mạnh: Chỉ có thể thực hiện khi hai răng kế cận khoảng trống mất răng còn đủ chắc chắn để làm trụ.
- Tuổi thọ hữu hạn: Cầu răng sứ thường có tuổi thọ từ 5 - 15 năm tùy thuộc vào vật liệu, kỹ thuật và cách chăm sóc.
6.3. Hàm giả tháo lắp: Lựa chọn truyền thống và tiết kiệm
Hàm giả tháo lắp là phương pháp phục hình truyền thống nhất, bao gồm răng giả được gắn trên một nền nhựa hoặc khung kim loại, có thể tháo ra lắp vào dễ dàng. Phương pháp này đặc biệt phù hợp với người lớn tuổi mất nhiều hoặc toàn bộ răng, hoặc những trường hợp xương hàm quá yếu không đủ điều kiện cho Implant hay cầu răng.
Ưu điểm:
- Chi phí thấp nhất: Đây là lựa chọn kinh tế nhất trong các phương pháp phục hình răng.
- Thời gian hoàn thành nhanh: Chỉ mất khoảng 3 - 7 ngày để hoàn thiện.
- Không xâm lấn răng thật: Không cần mài các răng kế cận.
Nhược điểm:
- Khả năng ăn nhai hạn chế: Chỉ đạt khoảng 40% – 60% so với răng thật, khó nhai thức ăn dai, cứng.
- Gây bất tiện: Dễ bị rơi rớt khi ăn uống hoặc giao tiếp, yêu cầu tháo ra để vệ sinh hàng ngày.
- Nguy cơ kẹt thức ăn và hôi miệng: Thức ăn dễ mắc kẹt dưới hàm, nếu vệ sinh không kỹ có thể gây hôi miệng và viêm nhiễm.
- Không ngăn chặn tiêu xương: Tình trạng tiêu xương hàm vẫn diễn ra nhanh chóng, gây lão hóa khuôn mặt, hóp má và nhăn nheo da.
- Độ bền không cao: Tuổi thọ trung bình chỉ từ 3 - 5 năm, cần phải làm lại hoặc điều chỉnh định kỳ do xương hàm bị tiêu.
7. Nha khoa Thẩm Mỹ Quốc Tế Hải Oanh - Đơn vị cung cấp dịch vụ phục hình răng mất chất lượng cao
Tại Nha khoa Thẩm Mỹ Quốc Tế Hải Oanh, chúng tôi hiểu rõ những thách thức và lo lắng khi bạn đối mặt với tình trạng mất răng. Đó không chỉ là sự suy giảm về thẩm mỹ mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến chức năng ăn nhai, sức khỏe tổng thể và sự tự tin trong giao tiếp. Với sứ mệnh mang lại nụ cười trọn vẹn và cuộc sống chất lượng cho mỗi khách hàng, chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực phục hình răng mất chất lượng cao, ứng dụng công nghệ hiện đại và đội ngũ chuyên gia tận tâm:
- Đội ngũ bác sĩ chuyên môn cao và giàu kinh nghiệm.
- Công nghệ hiện đại và cơ sở vật chất tiên tiến.
- Quy trình điều trị chuẩn y khoa, minh bạch.
- Đảm bảo tuân thủ đầy đủ các yếu tố vô trùng, hạn chế tình trạng lây nhiễm chéo một cách tối đa. Toàn bộ các thiết bị, dụng cụ trước khi đưa vào điều trị đều được khử khuẩn, các dụng cụ như kim tiêm, gang tay chỉ sử dụng một lần duy nhất.
Có thể thấy, mất răng là vấn đề nha khoa cần được xử lý sớm để ngăn ngừa những hậu quả lâu dài cho sức khỏe và chất lượng cuộc sống. Nếu bạn đang gặp phải tình trạng này và băn khoăn về giải pháp phù hợp, đừng ngần ngại liên hệ đến Nha khoa Thẩm Mỹ Quốc Tế Hải Oanh nhé. Chúng tôi không chỉ mang đến cho bạn thông tin chuyên sâu, mà còn mang đến giải pháp khắc phục hiệu quả nhất, giúp bạn kiến tạo lại nụ cười hoàn chỉnh và bền vững.
Nha Khoa Thẩm Mỹ Quốc Tế Hải Oanh - Tạo thương hiệu từ chất lượng!
- Địa chỉ: Ngã ba đường 188, Khu đô thị Tân Việt Bắc - Mạo Khê - Đông Triều - Quảng Ninh.
- Hotline: 0915.151.191 - 0818.28.28.29
- Website: https://nhakhoathammyquoctehaioanh.com/
- Zalo OA: https://zalo.me/haioanhdental