Nâng xoang kín và nâng xoang hở | Đâu là kỹ thuật phù hợp cho Implant của bạn?

Nâng xoang kín và nâng xoang hở là hai kỹ thuật bổ sung xương hàm trên phổ biến trong nha khoa Implant, giúp khắc phục tình trạng thiếu xương ở vùng răng hàm. Mặc dù cùng chung mục đích tạo nền tảng vững chắc cho trụ, tuy nhiên mỗi phương pháp lại có nguyên lý và chỉ định riêng biệt, phù hợp với từng tình trạng xương của bệnh nhân. Vậy đâu là kỹ thuật phù hợp nhất cho quá trình phục hình răng của bạn? Cùng Nha khoa Thẩm Mỹ Quốc Tế Hải Oanh đi tìm hiểu chi tiết hơn ở bài viết này, để đưa ra sự chọn lựa đúng đắn nhé

1. Nâng xoang là gì?

Nâng xoang còn được gọi là nâng xoang hàm, đây là kỹ thuật nha khoa được chỉ định thực hiện khi răng hàm trên bị mất, đặc biệt là các răng số 4, 5, 6, 7, xương ổ răng tại vị trí đó có xu hướng tiêu biến dần. Đồng thời, xoang hàm trên tự nhiên có thể giãn rộng và hạ thấp xuống, lấn chiếm không gian mà trụ Implant cần để tích hợp. 

Nếu không đủ chiều cao hoặc thể tích xương, Implant sẽ không thể được cấy ghép an toàn, dẫn đến nguy cơ không tích hợp xương hoặc bị đào thải sau một thời gian sử dụng. Chính vì vậy, nâng xoang hàm được thực hiện để:

  • Bổ sung thể tích xương: Tạo thêm không gian xương đủ lớn và chắc chắn để trụ Implant có thể neo giữ vững chắc.
  • Tạo nền tảng cho sự tích hợp xương: Đảm bảo Implant có thể tích hợp sinh học thành công với xương hàm, duy trì độ ổn định và bền vững lâu dài.

Để thực hiện nâng xoang, bác sĩ có thể sử dụng xương tự thân (lấy từ chính cơ thể bệnh nhân), xương đồng loại (từ người khác), xương dị loại (từ động vật đã qua xử lý), hoặc xương tổng hợp (vật liệu nhân tạo), tùy thuộc vào tình trạng xương và chỉ định lâm sàng của từng bệnh nhân.

2. Những trường hợp nào được chỉ định nâng xoang?

Không phải tất cả các trường hợp muốn trồng răng Implant đều cần thực hiện phẫu thuật nâng xoang hàm. Kỹ thuật này chỉ được chỉ định khi bạn đối mặt với một trong những tình trạng cụ thể dưới đây, nơi thể tích xương hàm trên không đủ để đảm bảo sự tích hợp vững chắc cho trụ Implant:

  • Mất răng lâu năm gây tiêu xương nghiêm trọng: Khi một hoặc nhiều răng hàm trên bị mất trong thời gian dài, xương tại vị trí đó sẽ không còn được kích thích và dần dần bị tiêu biến. Tình trạng này làm giảm đáng kể chiều cao, mật độ cũng như thể tích xương, khiến việc cấy ghép Implant trực tiếp trở nên bất khả thi.
  • Xương hàm trên thấp hoặc xoang hàm hạ thấp: Một số người có cấu trúc xương hàm trên bẩm sinh thấp hoặc xoang hàm tự nhiên phát triển lớn, hạ thấp xuống, lấn chiếm không gian xương cần thiết để đặt Implant. Trong những trường hợp này, dù mới mất răng và chưa tiêu xương nhiều, vẫn cần nâng xoang để tạo đủ không gian cho trụ Implant bám chắc.
  • Thiếu hụt xương do các yếu tố khác: Đôi khi, thiếu xương có thể do các nguyên nhân khác như chấn thương, viêm nhiễm kéo dài, hoặc các bất thường giải phẫu bẩm sinh khiến xương hàm trên không đạt đủ kích thước tiêu chuẩn cho Implant.

3. So sánh nâng xoang kín và nâng xoang hở

Đều là kỹ thuật nha khoa được thực hiện để hướng đến mục đích tạo sự bền vững cho trụ Implant, tuy nhiên nâng xoang kín và nâng xoang hở lại có những điểm khác biệt về nhiều mặt. Vì vậy tùy từng trường hợp mà các bác sĩ sẽ chỉ định người bệnh cần thực hiện kỹ thuật nào để nâng cao hiệu quả điều trị.

Tiêu chí so sánh

Nâng xoang kín 

Nâng xoang hở

Khái niệm

Kỹ thuật ít xâm lấn. Bác sĩ thực hiện nâng đáy xoang hàm trên một cách nhẹ nhàng thông qua chính lỗ khoan đặt Implant. Vật liệu xương được đưa vào không gian vừa tạo để tăng chiều cao xương.

Kỹ thuật xâm lấn hơn. Bác sĩ tạo một "cửa sổ" nhỏ ở mặt ngoài xương hàm để tiếp cận trực tiếp xoang. Toàn bộ màng xoang được nâng lên để tạo không gian rộng lớn, sau đó vật liệu xương được đặt vào.

Ưu điểm

  • Ít xâm lấn: Giảm thiểu chấn thương mô mềm
  • Thời gian phẫu thuật nhanh: Thường chỉ mất khoảng 15 - 30 phút.
  • Hồi phục nhanh: Ít sưng đau, khó chịu sau thủ thuật.
  • Thường đặt Implant ngay: Có thể cấy trụ Implant đồng thời trong cùng một buổi phẫu thuật nếu đủ điều kiện ban đầu.
  • Chi phí thấp hơn: Do ít phức tạp hơn.
  • Giải quyết thiếu xương nặng: Hiệu quả cho các trường hợp tiêu xương nhiều, khi xoang hàm hạ thấp nghiêm trọng.
  • Tầm nhìn trực tiếp: Bác sĩ có thể quan sát và kiểm soát quá trình nâng màng xoang, đặt vật liệu xương một cách chính xác.
  • Tạo lượng xương lớn: Có thể bổ sung khối lượng xương đáng kể.

Nhược điểm

  • Giới hạn trường hợp: Chỉ áp dụng cho thiếu xương nhẹ (thường còn từ 4-7mm chiều cao xương).
  • Tầm nhìn hạn chế: Bác sĩ thực hiện dựa trên cảm nhận và kinh nghiệm.
  • Nguy cơ thủng màng xoang: Tuy thấp nhưng vẫn có thể xảy ra nếu bác sĩ thiếu kinh nghiệm.
  • Xâm lấn nhiều hơn: Cần tạo vạt nướu và mở cửa sổ xương, dẫn đến sưng đau nhiều hơn.
  • Thời gian phẫu thuật lâu hơn: Có thể mất từ 60 - 120 phút.
  • Thời gian hồi phục dài: Cần vài tuần để giảm sưng hoàn toàn.
  • Thường phải đợi: Đa số trường hợp cần 6 - 9 tháng để xương ghép tích hợp hoàn toàn mới có thể đặt Implant.
  • Chi phí cao hơn: Do tính phức tạp của kỹ thuật.

Trường hợp áp dụng

  • Xương còn lại đủ 4 - 7mm chiều cao.
  • Thiếu hụt xương ít hoặc trung bình.
  • Khi có thể đạt được độ ổn định ban đầu cho Implant ngay tại thời điểm phẫu thuật.
  • Phù hợp cho những bệnh nhân muốn rút ngắn thời gian điều trị tổng thể.
  • Xương còn lại dưới 4mm chiều cao.
  • Thiếu hụt xương nghiêm trọng, cần bổ sung lượng lớn.
  • Xoang hàm bị viêm nhiễm hoặc có cấu trúc bất thường cần quan sát trực tiếp.
  • Phù hợp khi bệnh nhân có thể chờ đợi thêm thời gian trước khi đặt Implant.

Quy trình thực hiện

  • Gây tê tại chỗ.
  • Khoan một lỗ nhỏ tại vị trí cấy Implant.
  • Sử dụng dụng cụ chuyên dụng để đẩy xương và nâng nhẹ nhàng đáy xoang lên.
  • Đưa vật liệu xương vào qua lỗ khoan.
  • Đặt trụ Implant ngay sau đó (nếu đủ điều kiện).
  • Đóng vạt nướu.
  • Gây tê hoặc tiền mê/gây mê toàn thân.
  • Mở một vạt nướu và tạo một "cửa sổ" hình bầu dục nhỏ trên thành xương ngoài của xoang hàm.
  • Cẩn thận nâng màng xoang lên.
  • Đặt vật liệu xương vào khoảng trống vừa tạo.
  • Đóng cửa sổ xương bằng màng chắn hoặc vật liệu tự thân.
  • Đóng vạt nướu.

4. Nâng xoang kín và nâng xoang hở - Kỹ thuật nha khoa nào tốt hơn?

Thông thường, kỹ thuật nâng xoang kín sẽ được dùng cho trường hợp khoảng xoang hàm bị tụt không quá sâu, khi bạn chỉ cần bổ sung một lượng xương nhỏ. Ngược lại, kỹ thuật nâng xoang hở sẽ được sử dụng khi xoang hàm đã tụt sâu đáng kể, và lượng xương cần bổ sung lớn để đảm bảo đủ nền tảng vững chắc cho trụ Implant.

Để biết chính xác tình trạng răng miệng của mình cần thực hiện kỹ thuật nha khoa nào, điều quan trọng nhất là bạn cần đến thăm khám và chụp phim tại Nha khoa Thẩm Mỹ Quốc Tế Hải Oanh chúng tôi. Tại đây, các sĩ sẽ tiến hành kiểm tra mật độ xương và tình trạng xoang hàm trước khi cắm trụ Implant. Từ đó, họ sẽ đưa ra những chỉ định phù hợp nhất với tình trạng riêng của từng người, giúp quá trình trồng răng Implant diễn ra an toàn, hiệu quả và đạt được kết quả bền vững.

Việc lựa chọn giữa nâng xoang kín và nâng xoang hở phụ thuộc hoàn toàn vào mức độ thiếu xương và tình trạng xoang hàm của mỗi bệnh nhân. Dù là kỹ thuật nào, mục tiêu cuối cùng vẫn là tạo đủ thể tích xương cần thiết, đảm bảo sự tích hợp vững chắc và lâu dài cho trụ Implant. Hãy liên hệ Nha khoa Thẩm Mỹ Quốc Tế Hải Oanh để được đánh giá chính xác tình trạng xương và đưa ra phác đồ điều trị phù hợp nhất, giúp bạn an tâm sở hữu nụ cười khỏe mạnh và bền vững.

Nha Khoa Thẩm Mỹ Quốc Tế Hải Oanh - Tạo thương hiệu từ chất lượng!